Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断管残渖

Pinyin: duàn guǎn cán shěn

Meanings: Describes what remains after damage or great loss, such as incomplete poetic works., Hình dung những điều còn sót lại sau sự hư hại hoặc mất mát lớn, ví dụ như tác phẩm thơ ca chưa hoàn chỉnh., 残缺不全的字画。管,笔;渖,墨汁。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 45

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 官, 竹, 戋, 歹, 审, 氵

Chinese meaning: 残缺不全的字画。管,笔;渖,墨汁。

Grammar: Danh từ, dùng trong bối cảnh văn hóa, đặc biệt khi nói tới các tác phẩm văn học, nghệ thuật.

Example: 战乱之后,文人的断管残渖散落各地。

Example pinyin: zhàn luàn zhī hòu , wén rén de duàn guǎn cán shěn sàn luò gè dì 。

Tiếng Việt: Sau chiến loạn, những tác phẩm sót lại của các nhà văn rơi rải rác khắp nơi.

断管残渖
duàn guǎn cán shěn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hình dung những điều còn sót lại sau sự hư hại hoặc mất mát lớn, ví dụ như tác phẩm thơ ca chưa hoàn chỉnh.

Describes what remains after damage or great loss, such as incomplete poetic works.

残缺不全的字画。管,笔;渖,墨汁。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...