Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断管残沈

Pinyin: duàn guǎn cán shěn

Meanings: Refers to remnants after significant loss, often describing unfinished poems or artworks., Ám chỉ những gì còn sót lại sau khi đã mất mát lớn, thường nói về bài thơ hoặc tác phẩm nghệ thuật chưa hoàn thiện., 残缺不全的字画。管,笔;沈,墨汁。[出处]明·焦竑《李氏〈焚书〉序》“宋元丰间,禁长公之笔墨,家藏墨妙,抄割殆尽,见者若祟。不逾时而征求鼎沸,断管残沈,等于吉光片羽。”

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 41

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 官, 竹, 戋, 歹, 冘, 氵

Chinese meaning: 残缺不全的字画。管,笔;沈,墨汁。[出处]明·焦竑《李氏〈焚书〉序》“宋元丰间,禁长公之笔墨,家藏墨妙,抄割殆尽,见者若祟。不逾时而征求鼎沸,断管残沈,等于吉光片羽。”

Grammar: Danh từ thường được dùng trong các ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật để nói về sự không hoàn thiện nhưng vẫn mang giá trị.

Example: 这些断管残沈的作品充满了历史的沧桑感。

Example pinyin: zhè xiē duàn guǎn cán shěn de zuò pǐn chōng mǎn le lì shǐ de cāng sāng gǎn 。

Tiếng Việt: Những tác phẩm còn sót lại này tràn đầy cảm giác thăng trầm của lịch sử.

断管残沈
duàn guǎn cán shěn
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ám chỉ những gì còn sót lại sau khi đã mất mát lớn, thường nói về bài thơ hoặc tác phẩm nghệ thuật chưa hoàn thiện.

Refers to remnants after significant loss, often describing unfinished poems or artworks.

残缺不全的字画。管,笔;沈,墨汁。[出处]明·焦竑《李氏〈焚书〉序》“宋元丰间,禁长公之笔墨,家藏墨妙,抄割殆尽,见者若祟。不逾时而征求鼎沸,断管残沈,等于吉光片羽。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断管残沈 (duàn guǎn cán shěn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung