Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断简遗编
Pinyin: duàn jiǎn yí biān
Meanings: Lost or remaining documents and manuscripts that survived over time., Những tài liệu hoặc bản thảo bị thất lạc hoặc sót lại qua thời gian., 简古时用以书写的竹片。编穿简的皮条。指残缺不全的古籍。[出处]唐·陆龟蒙《药名离合夏日即事三首》诗之三青箱有意终须续,断简遗编一半通。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 48
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 竹, 间, 贵, 辶, 扁, 纟
Chinese meaning: 简古时用以书写的竹片。编穿简的皮条。指残缺不全的古籍。[出处]唐·陆龟蒙《药名离合夏日即事三首》诗之三青箱有意终须续,断简遗编一半通。”
Grammar: Danh từ tổ hợp, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc nghiên cứu học thuật.
Example: 考古学家发现了许多断简遗编。
Example pinyin: kǎo gǔ xué jiā fā xiàn le xǔ duō duàn jiǎn yí biān 。
Tiếng Việt: Các nhà khảo cổ học đã phát hiện nhiều tài liệu và bản thảo bị thất lạc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Những tài liệu hoặc bản thảo bị thất lạc hoặc sót lại qua thời gian.
Nghĩa phụ
English
Lost or remaining documents and manuscripts that survived over time.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
简古时用以书写的竹片。编穿简的皮条。指残缺不全的古籍。[出处]唐·陆龟蒙《药名离合夏日即事三首》诗之三青箱有意终须续,断简遗编一半通。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế