Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断章截句
Pinyin: duàn zhāng jié jù
Meanings: Cắt xén từng đoạn, từng câu trong một bài văn hoặc sách., To excerpt or extract isolated paragraphs and sentences from a text., 不顾上下文义,截取文章的一段或一句,而弯曲原意。断、截割裂。[出处]《宋史·选举志二》“断章截句,破坏义理。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 早, 立, 隹, 𢦏, 勹, 口
Chinese meaning: 不顾上下文义,截取文章的一段或一句,而弯曲原意。断、截割裂。[出处]《宋史·选举志二》“断章截句,破坏义理。”
Grammar: Động từ ghép, thường dùng khi muốn nhấn mạnh việc cắt xén nội dung không hoàn chỉnh. Thường đi kèm với các đối tượng như 文章 (bài viết), 古文 (văn cổ).
Example: 他喜欢断章截句地引用古文。
Example pinyin: tā xǐ huan duàn zhāng jié jù dì yǐn yòng gǔ wén 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích trích dẫn từng đoạn, từng câu rời rạc từ văn cổ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt xén từng đoạn, từng câu trong một bài văn hoặc sách.
Nghĩa phụ
English
To excerpt or extract isolated paragraphs and sentences from a text.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不顾上下文义,截取文章的一段或一句,而弯曲原意。断、截割裂。[出处]《宋史·选举志二》“断章截句,破坏义理。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế