Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断章取意
Pinyin: duàn zhāng qǔ yì
Meanings: Cắt xén đoạn văn hoặc lời nói để lấy ý riêng, thường mang tính bóp méo hoặc cố tình hiểu sai ý nghĩa gốc., Taking parts of a text or speech out of context for one's own interpretation, often distorting the original meaning., 断截断;章音乐一曲为一章。指不顾全篇文章或谈话的内容,孤立地取其中的一段或一句的意思。指引用与原意不符。同断章取义”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 43
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 早, 立, 又, 耳, 心, 音
Chinese meaning: 断截断;章音乐一曲为一章。指不顾全篇文章或谈话的内容,孤立地取其中的一段或一句的意思。指引用与原意不符。同断章取义”。
Grammar: Động từ bốn âm tiết, thường sử dụng trong ngữ cảnh phê phán hành vi cố ý bóp méo ý nghĩa. Cấu trúc thường gặp: [X] 被断章取意 (bị cắt xén ý nghĩa).
Example: 他的话被媒体断章取意了。
Example pinyin: tā de huà bèi méi tǐ duàn zhāng qǔ yì le 。
Tiếng Việt: Lời anh ấy đã bị truyền thông cắt xén để tạo ra ý riêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt xén đoạn văn hoặc lời nói để lấy ý riêng, thường mang tính bóp méo hoặc cố tình hiểu sai ý nghĩa gốc.
Nghĩa phụ
English
Taking parts of a text or speech out of context for one's own interpretation, often distorting the original meaning.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
断截断;章音乐一曲为一章。指不顾全篇文章或谈话的内容,孤立地取其中的一段或一句的意思。指引用与原意不符。同断章取义”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế