Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断珪缺璧
Pinyin: duàn guī quē bì
Meanings: Refers to the loss or damage of precious things., Chỉ sự mất mát hoặc hư hỏng của những thứ quý giá., 喻指片段而珍贵的文字。同断圭碎璧”。[出处]清·叶廷琯《吹网录·二础云麾碑》“余近得拓本,字虽漫漶,其存者尚有神采。断珪缺璧,弥见珍奇。”
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 39
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 夬, 缶, 玉, 辟
Chinese meaning: 喻指片段而珍贵的文字。同断圭碎璧”。[出处]清·叶廷琯《吹网录·二础云麾碑》“余近得拓本,字虽漫漶,其存者尚有神采。断珪缺璧,弥见珍奇。”
Grammar: Thường được dùng làm định ngữ trong câu để miêu tả tình trạng bị mất mát hay không còn nguyên vẹn.
Example: 这些古董中有的已经断珪缺璧。
Example pinyin: zhè xiē gǔ dǒng zhōng yǒu de yǐ jīng duàn guī quē bì 。
Tiếng Việt: Trong số những cổ vật này, có một số đã bị mất mát hoặc hư hỏng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ sự mất mát hoặc hư hỏng của những thứ quý giá.
Nghĩa phụ
English
Refers to the loss or damage of precious things.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
喻指片段而珍贵的文字。同断圭碎璧”。[出处]清·叶廷琯《吹网录·二础云麾碑》“余近得拓本,字虽漫漶,其存者尚有神采。断珪缺璧,弥见珍奇。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế