Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断梗飘萍

Pinyin: duàn gěng piāo píng

Meanings: A metaphor for a life that is unstable and floating like broken plants drifting in water., Tỉ dụ cuộc sống trôi nổi, không ổn định như cỏ cây bị đứt rời, trôi dạt theo dòng nước., 比喻漂泊不定。同断梗浮萍”。[出处]明·梅鼎祚《玉合记·祝发》“想归海楼船未有期,梦与飘风会,似断梗飘萍谁可系。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 48

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 更, 木, 票, 风, 泙, 艹

Chinese meaning: 比喻漂泊不定。同断梗浮萍”。[出处]明·梅鼎祚《玉合记·祝发》“想归海楼船未有期,梦与飘风会,似断梗飘萍谁可系。”

Grammar: Thường dùng trong văn viết hoặc nói để miêu tả trạng thái bất định.

Example: 他这几年的生活就像断梗飘萍,没有固定的方向。

Example pinyin: tā zhè jǐ nián de shēng huó jiù xiàng duàn gěng piāo píng , méi yǒu gù dìng de fāng xiàng 。

Tiếng Việt: Cuộc sống của anh ta vài năm nay giống như bèo trôi nổi, không có hướng cố định.

断梗飘萍
duàn gěng piāo píng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tỉ dụ cuộc sống trôi nổi, không ổn định như cỏ cây bị đứt rời, trôi dạt theo dòng nước.

A metaphor for a life that is unstable and floating like broken plants drifting in water.

比喻漂泊不定。同断梗浮萍”。[出处]明·梅鼎祚《玉合记·祝发》“想归海楼船未有期,梦与飘风会,似断梗飘萍谁可系。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断梗飘萍 (duàn gěng piāo píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung