Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断怪除妖

Pinyin: duàn guài chú yāo

Meanings: Diệt trừ yêu quái (ẩn dụ cho việc giải quyết vấn đề khó khăn), To eliminate monsters and demons (metaphor for solving difficult problems), 指铲除妖魔鬼怪。[出处]明·无名氏《大破蚩尤》第二折“我我我,仗神锋断怪除妖,是是是,赁道法驱邪斩虎。”[例]据着他~,我道来恰便似班门弄斧。——明·无名氏《锁白猿》第三折。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 圣, 忄, 余, 阝, 夭, 女

Chinese meaning: 指铲除妖魔鬼怪。[出处]明·无名氏《大破蚩尤》第二折“我我我,仗神锋断怪除妖,是是是,赁道法驱邪斩虎。”[例]据着他~,我道来恰便似班门弄斧。——明·无名氏《锁白猿》第三折。

Grammar: Thành ngữ mang tính biểu tượng, thường xuất hiện trong văn hóa dân gian.

Example: 这位英雄负责断怪除妖,保护村民。

Example pinyin: zhè wèi yīng xióng fù zé duàn guài chú yāo , bǎo hù cūn mín 。

Tiếng Việt: Vị anh hùng này chịu trách nhiệm diệt trừ yêu quái, bảo vệ dân làng.

断怪除妖
duàn guài chú yāo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Diệt trừ yêu quái (ẩn dụ cho việc giải quyết vấn đề khó khăn)

To eliminate monsters and demons (metaphor for solving difficult problems)

指铲除妖魔鬼怪。[出处]明·无名氏《大破蚩尤》第二折“我我我,仗神锋断怪除妖,是是是,赁道法驱邪斩虎。”[例]据着他~,我道来恰便似班门弄斧。——明·无名氏《锁白猿》第三折。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断怪除妖 (duàn guài chú yāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung