Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断定
Pinyin: duàn dìng
Meanings: To determine or conclude with certainty., Quyết định chắc chắn, khẳng định một điều gì đó là đúng., ①经判断而下结论。[例]我们有理由可以断定,会议推迟了。
HSK Level: 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 宀, 𤴓
Chinese meaning: ①经判断而下结论。[例]我们有理由可以断定,会议推迟了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm trạng ngữ hoặc mệnh đề bổ sung thông tin phía sau.
Example: 我断定他不会来了。
Example pinyin: wǒ duàn dìng tā bú huì lái le 。
Tiếng Việt: Tôi khẳng định anh ta sẽ không đến.

📷 Người đàn ông quyết tâm đứng ở vị trí chạy, ở vạch xuất phát, nhìn về phía trước tự tin. Chàng trai trẻ chạy nước rút sẵn sàng cho những thử thách mới. Hành vi và khái niệm động lực của ngư
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết định chắc chắn, khẳng định một điều gì đó là đúng.
Nghĩa phụ
English
To determine or conclude with certainty.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
经判断而下结论。我们有理由可以断定,会议推迟了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
