Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断奶
Pinyin: duàn nǎi
Meanings: Cai sữa, ngừng bú mẹ đối với trẻ em., To wean, stop breastfeeding for infants., ①使(婴儿或其他幼畜)不再吃母奶;使停止吃母奶。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 乃, 女
Chinese meaning: ①使(婴儿或其他幼畜)不再吃母奶;使停止吃母奶。
Grammar: Động từ chỉ quá trình chăm sóc trẻ nhỏ, thường dùng trong gia đình.
Example: 孩子一岁的时候就应该断奶了。
Example pinyin: hái zi yí suì de shí hòu jiù yīng gāi duàn nǎi le 。
Tiếng Việt: Lúc đứa trẻ một tuổi thì nên cai sữa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cai sữa, ngừng bú mẹ đối với trẻ em.
Nghĩa phụ
English
To wean, stop breastfeeding for infants.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
使(婴儿或其他幼畜)不再吃母奶;使停止吃母奶
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!