Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断壁残垣
Pinyin: duàn bì cán yuán
Meanings: Tường đổ vách nghiêng, chỉ cảnh tượng hoang tàn sau thảm họa., Ruined walls and collapsed structures, describing a desolate scene after a disaster., 残垣倒了的短墙。残存和坍塌了的墙壁。形容残败的景象。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百八回“走到也是园滨文述农门首,抬头一看,只见断壁颓垣,荒凉满目,看那光景是被火烧的。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 45
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 土, 辟, 戋, 歹, 亘
Chinese meaning: 残垣倒了的短墙。残存和坍塌了的墙壁。形容残败的景象。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百八回“走到也是园滨文述农门首,抬头一看,只见断壁颓垣,荒凉满目,看那光景是被火烧的。”
Grammar: Thành ngữ diễn tả khung cảnh hoang tàn, thường dùng trong văn học.
Example: 战火让这座古城变成了一片断壁残垣。
Example pinyin: zhàn huǒ ràng zhè zuò gǔ chéng biàn chéng le yí piàn duàn bì cán yuán 。
Tiếng Việt: Chiến tranh đã biến thành cổ thành này thành một vùng tường đổ vách nghiêng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tường đổ vách nghiêng, chỉ cảnh tượng hoang tàn sau thảm họa.
Nghĩa phụ
English
Ruined walls and collapsed structures, describing a desolate scene after a disaster.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
残垣倒了的短墙。残存和坍塌了的墙壁。形容残败的景象。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第一百八回“走到也是园滨文述农门首,抬头一看,只见断壁颓垣,荒凉满目,看那光景是被火烧的。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế