Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断墨残楮

Pinyin: duàn mò cán chǔ

Meanings: Mực đứt giấy rách, ám chỉ di vật văn chương còn sót lại., Broken ink and torn paper, referring to remnants of literary works., 指残缺不全的典籍。[出处]明·王世贞《题俞紫芝急救章》“子中独能寻考遗则于断墨残楮,遂与仲温并驱。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 47

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 土, 黑, 戋, 歹, 木, 者

Chinese meaning: 指残缺不全的典籍。[出处]明·王世贞《题俞紫芝急救章》“子中独能寻考遗则于断墨残楮,遂与仲温并驱。”

Grammar: Thành ngữ mang tính hình tượng, dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc văn học.

Example: 这些断墨残楮见证了那个时代的文化辉煌。

Example pinyin: zhè xiē duàn mò cán chǔ jiàn zhèng le nà ge shí dài de wén huà huī huáng 。

Tiếng Việt: Những mảnh mực đứt giấy rách này chứng kiến sự huy hoàng văn hóa của thời đại đó.

断墨残楮
duàn mò cán chǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mực đứt giấy rách, ám chỉ di vật văn chương còn sót lại.

Broken ink and torn paper, referring to remnants of literary works.

指残缺不全的典籍。[出处]明·王世贞《题俞紫芝急救章》“子中独能寻考遗则于断墨残楮,遂与仲温并驱。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断墨残楮 (duàn mò cán chǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung