Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断垣残壁

Pinyin: duàn yuán cán bì

Meanings: Tường đổ vách nghiêng, chỉ cảnh tượng hoang tàn, đổ nát., Collapsed walls and ruined structures, describing a desolate scene., 形容房屋倒塌残破的景象。[出处]老舍《鼓书艺人》“九一片焦土和断垣残壁。一股股浓烟,火舌直往天上冒。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 亘, 土, 戋, 歹, 辟

Chinese meaning: 形容房屋倒塌残破的景象。[出处]老舍《鼓书艺人》“九一片焦土和断垣残壁。一股股浓烟,火舌直往天上冒。”

Grammar: Thành ngữ biểu đạt hình ảnh cụ thể, thường dùng trong văn miêu tả.

Example: 战争过后,那里只剩下断垣残壁。

Example pinyin: zhàn zhēng guò hòu , nà lǐ zhī shèng xià duàn yuán cán bì 。

Tiếng Việt: Sau chiến tranh, nơi đó chỉ còn lại cảnh tường đổ vách nghiêng.

断垣残壁
duàn yuán cán bì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tường đổ vách nghiêng, chỉ cảnh tượng hoang tàn, đổ nát.

Collapsed walls and ruined structures, describing a desolate scene.

形容房屋倒塌残破的景象。[出处]老舍《鼓书艺人》“九一片焦土和断垣残壁。一股股浓烟,火舌直往天上冒。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断垣残壁 (duàn yuán cán bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung