Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断垄

Pinyin: duàn lǒng

Meanings: Vết nứt trên ruộng đất, làm gián đoạn luống cày., Cracks on farmland that interrupt furrows., ①条播作物的垄中有些地段缺苗的现象。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 土, 龙

Chinese meaning: ①条播作物的垄中有些地段缺苗的现象。

Grammar: Danh từ chủ yếu dùng trong lĩnh vực nông nghiệp.

Example: 干旱导致土地出现断垄。

Example pinyin: gān hàn dǎo zhì tǔ dì chū xiàn duàn lǒng 。

Tiếng Việt: Hạn hán dẫn đến xuất hiện vết nứt trên luống đất.

断垄
duàn lǒng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vết nứt trên ruộng đất, làm gián đoạn luống cày.

Cracks on farmland that interrupt furrows.

条播作物的垄中有些地段缺苗的现象

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...