Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断命
Pinyin: duàn mìng
Meanings: Kết thúc mạng sống, giết chết ai đó., To end one’s life, kill someone., ①送命;丧命。[例]他断命九泉。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 亼, 叩
Chinese meaning: ①送命;丧命。[例]他断命九泉。
Grammar: Động từ mạnh, mang tính nghiêm trọng, ít khi dùng trong giao tiếp hàng ngày.
Example: 他的行为差点断命。
Example pinyin: tā de xíng wéi chà diǎn duàn mìng 。
Tiếng Việt: Hành động của anh ta suýt nữa đã lấy đi mạng sống.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kết thúc mạng sống, giết chết ai đó.
Nghĩa phụ
English
To end one’s life, kill someone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
送命;丧命。他断命九泉
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!