Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断后
Pinyin: duàn hòu
Meanings: To cover the rear; protect the backline during combat., Che chắn phía sau; bảo vệ hậu phương trong chiến đấu., ①军队撤退时,派一部分人在后面掩护。[例]又令马岱、姜维断后,先伏于山谷中,待诸军退尽,方始收兵。——《三国演义》。[例]断绝后嗣。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 口
Chinese meaning: ①军队撤退时,派一部分人在后面掩护。[例]又令马岱、姜维断后,先伏于山谷中,待诸军退尽,方始收兵。——《三国演义》。[例]断绝后嗣。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường xuất hiện trong ngữ cảnh quân sự hoặc chiến tranh. Vị trí: vị ngữ hoặc bổ ngữ.
Example: 士兵们负责断后,以确保主力部队安全撤离。
Example pinyin: shì bīng men fù zé duàn hòu , yǐ què bǎo zhǔ lì bù duì ān quán chè lí 。
Tiếng Việt: Các binh sĩ chịu trách nhiệm che chắn phía sau để đảm bảo lực lượng chính rút lui an toàn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Che chắn phía sau; bảo vệ hậu phương trong chiến đấu.
Nghĩa phụ
English
To cover the rear; protect the backline during combat.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
军队撤退时,派一部分人在后面掩护。又令马岱、姜维断后,先伏于山谷中,待诸军退尽,方始收兵。——《三国演义》。断绝后嗣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!