Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 断决如流

Pinyin: duàn jué rú liú

Meanings: To make decisions quickly and smoothly like flowing water., Quyết định nhanh chóng và trôi chảy như dòng nước., 如流像流水一样多而迅速。决断事务多而快。[出处]《周书·李彦传》“彦在尚书十有五载,,属军国草创,庶务殷繁,留心省阅,未尝懈怠,断决如流,略无疑滞。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 斤, 米, 𠃊, 冫, 夬, 口, 女, 㐬, 氵

Chinese meaning: 如流像流水一样多而迅速。决断事务多而快。[出处]《周书·李彦传》“彦在尚书十有五载,,属军国草创,庶务殷繁,留心省阅,未尝懈怠,断决如流,略无疑滞。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả khả năng ra quyết định nhanh nhẹn, linh hoạt.

Example: 他处理问题总是断决如流。

Example pinyin: tā chǔ lǐ wèn tí zǒng shì duàn jué rú liú 。

Tiếng Việt: Anh ấy giải quyết vấn đề luôn luôn nhanh chóng và trôi chảy.

断决如流
duàn jué rú liú
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyết định nhanh chóng và trôi chảy như dòng nước.

To make decisions quickly and smoothly like flowing water.

如流像流水一样多而迅速。决断事务多而快。[出处]《周书·李彦传》“彦在尚书十有五载,,属军国草创,庶务殷繁,留心省阅,未尝懈怠,断决如流,略无疑滞。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

断决如流 (duàn jué rú liú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung