Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 断交
Pinyin: duàn jiāo
Meanings: Cắt đứt quan hệ ngoại giao hoặc quan hệ cá nhân., To sever diplomatic or personal relations., 比喻坚定不移或果断利落。亦比喻雄健有力。同斩钉截铁”。[出处]李劼人《大波》第三部第一章“又是一声‘不许动!’那么斩钉切铁,比前几次严厉多了。?[例]‘要是他不理你呢?’‘你也不理他。’邓秀梅~地干脆回说。——周立波《山乡巨变》上三。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 17
Radicals: 斤, 米, 𠃊, 亠, 父
Chinese meaning: 比喻坚定不移或果断利落。亦比喻雄健有力。同斩钉截铁”。[出处]李劼人《大波》第三部第一章“又是一声‘不许动!’那么斩钉切铁,比前几次严厉多了。?[例]‘要是他不理你呢?’‘你也不理他。’邓秀梅~地干脆回说。——周立波《山乡巨变》上三。
Grammar: Được sử dụng khi nói về mối quan hệ chính trị hoặc xã hội bị phá vỡ.
Example: 两国因为冲突而断交。
Example pinyin: liǎng guó yīn wèi chōng tū ér duàn jiāo 。
Tiếng Việt: Hai nước vì xung đột mà cắt đứt quan hệ ngoại giao.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cắt đứt quan hệ ngoại giao hoặc quan hệ cá nhân.
Nghĩa phụ
English
To sever diplomatic or personal relations.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻坚定不移或果断利落。亦比喻雄健有力。同斩钉截铁”。[出处]李劼人《大波》第三部第一章“又是一声‘不许动!’那么斩钉切铁,比前几次严厉多了。?[例]‘要是他不理你呢?’‘你也不理他。’邓秀梅~地干脆回说。——周立波《山乡巨变》上三。
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!