Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斩首

Pinyin: zhǎn shǒu

Meanings: To behead, execute by cutting off the head., Chém đầu, hành động xử tử bằng cách cắt cổ., ①斥责。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 斤, 车, 䒑, 自

Chinese meaning: ①斥责。

Grammar: Động từ hai âm tiết; thường liên quan đến các ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp luật.

Example: 在古代,犯人可能被判处斩首。

Example pinyin: zài gǔ dài , fàn rén kě néng bèi pàn chǔ zhǎn shǒu 。

Tiếng Việt: Trong thời cổ đại, tù nhân có thể bị kết án chém đầu.

斩首
zhǎn shǒu
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chém đầu, hành động xử tử bằng cách cắt cổ.

To behead, execute by cutting off the head.

斥责

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...