Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斩钉截铁
Pinyin: zhǎn dīng jié tiě
Meanings: Decisive, resolute without hesitation., Quyết đoán, dứt khoát không do dự., ①原意为作战时对敌人的杀伤、俘获,现比喻大有收获。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 39
Radicals: 斤, 车, 丁, 钅, 隹, 𢦏, 失
Chinese meaning: ①原意为作战时对敌人的杀伤、俘获,现比喻大有收获。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường bổ nghĩa cho hành động mạnh mẽ, rõ ràng.
Example: 他说话斩钉截铁。
Example pinyin: tā shuō huà zhǎn dīng jié tiě 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện rất dứt khoát.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết đoán, dứt khoát không do dự.
Nghĩa phụ
English
Decisive, resolute without hesitation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
原意为作战时对敌人的杀伤、俘获,现比喻大有收获
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế