Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斩钉切铁
Pinyin: zhǎn dīng qiē tiě
Meanings: To be resolute and decisive like cutting nails and iron., Quyết đoán, dứt khoát như chặt đinh cắt sắt., 比喻坚定不移或果断利落。亦比喻雄健有力。同斩钉截铁”。[出处]李劼人《大波》第三部第一章“又是一声‘不许动!’那么斩钉切铁,比前几次严厉多了。?[例]‘要是他不理你呢?’‘你也不理他。’邓秀梅~地干脆回说。——周立波《山乡巨变》上三。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 29
Radicals: 斤, 车, 丁, 钅, 七, 刀, 失
Chinese meaning: 比喻坚定不移或果断利落。亦比喻雄健有力。同斩钉截铁”。[出处]李劼人《大波》第三部第一章“又是一声‘不许动!’那么斩钉切铁,比前几次严厉多了。?[例]‘要是他不理你呢?’‘你也不理他。’邓秀梅~地干脆回说。——周立波《山乡巨变》上三。
Grammar: Thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc lời nói thể hiện sự cương quyết và mạnh mẽ. Đây là thành ngữ cố định.
Example: 他说话斩钉切铁,从不拖泥带水。
Example pinyin: tā shuō huà zhǎn dīng qiè tiě , cóng bù tuō ní dài shuǐ 。
Tiếng Việt: Anh ấy nói chuyện rất dứt khoát, không bao giờ lề mề.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyết đoán, dứt khoát như chặt đinh cắt sắt.
Nghĩa phụ
English
To be resolute and decisive like cutting nails and iron.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻坚定不移或果断利落。亦比喻雄健有力。同斩钉截铁”。[出处]李劼人《大波》第三部第一章“又是一声‘不许动!’那么斩钉切铁,比前几次严厉多了。?[例]‘要是他不理你呢?’‘你也不理他。’邓秀梅~地干脆回说。——周立波《山乡巨变》上三。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế