Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斩竿揭木

Pinyin: zhǎn gān jiē mù

Meanings: Cut down trees and raise wood (literal or symbolic destruction)., Cắt bỏ cây cối, chặt cây dựng lên (mang nghĩa đen hoặc biểu tượng phá hủy)., 全部杀光。比喻做事不留余地。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十三回“我本待斩尽杀绝,争奈你不曾犯法。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 33

Radicals: 斤, 车, 干, 竹, 扌, 曷, 木

Chinese meaning: 全部杀光。比喻做事不留余地。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十三回“我本待斩尽杀绝,争奈你不曾犯法。”

Grammar: Từ ghép hai động tác liên tiếp: chặt cây và dựng lên. Thường dùng trong ngữ cảnh thực tế hoặc biểu tượng hóa cho hành động triệt hạ cái gì đó.

Example: 他们为了建房而斩竿揭木。

Example pinyin: tā men wèi le jiàn fáng ér zhǎn gān jiē mù 。

Tiếng Việt: Họ đã chặt cây dựng gỗ để xây nhà.

斩竿揭木
zhǎn gān jiē mù
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cắt bỏ cây cối, chặt cây dựng lên (mang nghĩa đen hoặc biểu tượng phá hủy).

Cut down trees and raise wood (literal or symbolic destruction).

全部杀光。比喻做事不留余地。[出处]明·吴承恩《西游记》第五十三回“我本待斩尽杀绝,争奈你不曾犯法。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
竿#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...