Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斩尽杀绝
Pinyin: zhǎn jìn shā jué
Meanings: Giết sạch không chừa một ai, ám chỉ sự tàn nhẫn tuyệt đối., Kill everyone without exception, implying absolute ruthlessness., 搴拔取。拔取敌旗,斩杀敌将。形容勇猛善战。[出处]《吴子·料敌》“然则一军之中,必有虎贲之士,力轻抗鼎,足轻戎马,搴旗斩将,必有能者。”[例]即使~,威振疆场,亦偏将之任,非主公所宜也。——明·罗贯中《三国演义》第五十三回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 斤, 车, ⺀, 尺, 㐅, 朩, 纟, 色
Chinese meaning: 搴拔取。拔取敌旗,斩杀敌将。形容勇猛善战。[出处]《吴子·料敌》“然则一军之中,必有虎贲之士,力轻抗鼎,足轻戎马,搴旗斩将,必有能者。”[例]即使~,威振疆场,亦偏将之任,非主公所宜也。——明·罗贯中《三国演义》第五十三回。
Grammar: Thành ngữ biểu đạt mức độ tàn khốc, thường dùng trong văn cảnh lịch sử hoặc chiến tranh. Cụm từ cố định, mang sắc thái tiêu cực mạnh mẽ.
Example: 敌人对他们进行了斩尽杀绝的屠杀。
Example pinyin: dí rén duì tā men jìn xíng le zhǎn jìn shā jué de tú shā 。
Tiếng Việt: Kẻ thù đã tiến hành thảm sát họ không chừa một ai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Giết sạch không chừa một ai, ám chỉ sự tàn nhẫn tuyệt đối.
Nghĩa phụ
English
Kill everyone without exception, implying absolute ruthlessness.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
搴拔取。拔取敌旗,斩杀敌将。形容勇猛善战。[出处]《吴子·料敌》“然则一军之中,必有虎贲之士,力轻抗鼎,足轻戎马,搴旗斩将,必有能者。”[例]即使~,威振疆场,亦偏将之任,非主公所宜也。——明·罗贯中《三国演义》第五十三回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế