Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斩将夺旗
Pinyin: zhǎn jiàng duó qí
Meanings: Slaying enemy generals and seizing their flags, symbolizing a resounding victory., Chém tướng địch và đoạt cờ, biểu trưng cho việc giành chiến thắng vang dội., 砍杀敌将,拔取敌旗。形容勇猛善战。同斩将搴旗”。[出处]《群音类选·官腔类·八义记·拷问如姬》“只消受得瘗粉埋香,索强似斩将夺旗。”[例]为文者调和鼎鼐,燮理阴阳。为武者冲围破阵,~。——《孤本元明杂剧·万国来朝》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 斤, 车, 丬, 大, 寸, 其, 方, 𠂉
Chinese meaning: 砍杀敌将,拔取敌旗。形容勇猛善战。同斩将搴旗”。[出处]《群音类选·官腔类·八义记·拷问如姬》“只消受得瘗粉埋香,索强似斩将夺旗。”[例]为文者调和鼎鼐,燮理阴阳。为武者冲围破阵,~。——《孤本元明杂剧·万国来朝》第一折。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh chiến tranh hoặc tranh đấu. Thành ngữ cố định, mang ý nghĩa biểu tượng chiến thắng.
Example: 这场战役中,将领们奋勇杀敌,成功斩将夺旗。
Example pinyin: zhè chǎng zhàn yì zhōng , jiàng lǐng men fèn yǒng shā dí , chéng gōng zhǎn jiāng duó qí 。
Tiếng Việt: Trong trận chiến này, các tướng lĩnh đã dũng cảm giết giặc và thành công đoạt được cờ địch.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chém tướng địch và đoạt cờ, biểu trưng cho việc giành chiến thắng vang dội.
Nghĩa phụ
English
Slaying enemy generals and seizing their flags, symbolizing a resounding victory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
砍杀敌将,拔取敌旗。形容勇猛善战。同斩将搴旗”。[出处]《群音类选·官腔类·八义记·拷问如姬》“只消受得瘗粉埋香,索强似斩将夺旗。”[例]为文者调和鼎鼐,燮理阴阳。为武者冲围破阵,~。——《孤本元明杂剧·万国来朝》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế