Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斧子
Pinyin: fǔ zi
Meanings: An axe, a tool used for chopping wood or carving., Cái rìu, công cụ dùng để chặt cây hoặc đẽo gỗ.
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 斤, 父, 子
Grammar: Danh từ đơn giản, không có đặc điểm ngữ pháp phức tạp.
Example: 他用斧子砍倒了一棵树。
Example pinyin: tā yòng fǔ zǐ kǎn dǎo le yì kē shù 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã dùng rìu để chặt ngã một cái cây.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cái rìu, công cụ dùng để chặt cây hoặc đẽo gỗ.
Nghĩa phụ
English
An axe, a tool used for chopping wood or carving.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!