Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斥力

Pinyin: chì lì

Meanings: Lực đẩy, đặc biệt trong vật lý, lực đẩy giữa các hạt mang điện tích cùng dấu., Repulsive force, especially in physics, the force between particles with like charges., ①(处理事物)斟情酌理,掌握分寸。损:减少。益:增加。[例]至于斟酌损益,进尽忠言,则攸之、祎、允之任也。——诸葛亮《出师表》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 丶, 斤, 丿, 𠃌

Chinese meaning: ①(处理事物)斟情酌理,掌握分寸。损:减少。益:增加。[例]至于斟酌损益,进尽忠言,则攸之、祎、允之任也。——诸葛亮《出师表》。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là vật lý.

Example: 同性电荷之间存在斥力。

Example pinyin: tóng xìng diàn hè zhī jiān cún zài chì lì 。

Tiếng Việt: Giữa các điện tích cùng dấu tồn tại lực đẩy.

斥力
chì lì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lực đẩy, đặc biệt trong vật lý, lực đẩy giữa các hạt mang điện tích cùng dấu.

Repulsive force, especially in physics, the force between particles with like charges.

(处理事物)斟情酌理,掌握分寸。损

减少。益:增加。至于斟酌损益,进尽忠言,则攸之、祎、允之任也。——诸葛亮《出师表》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...