Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斜躺
Pinyin: xié tǎng
Meanings: Nằm nghiêng, tư thế nằm không thẳng lưng, Lie at an angle, reclining position, ①斜靠式地躺着。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 26
Radicals: 余, 斗, 尚, 身
Chinese meaning: ①斜靠式地躺着。
Grammar: Động từ miêu tả tư thế nằm thoải mái.
Example: 他斜躺在沙发上,看起来很放松。
Example pinyin: tā xié tǎng zài shā fā shàng , kàn qǐ lái hěn fàng sōng 。
Tiếng Việt: Anh ấy nằm nghiêng trên ghế sofa, trông rất thư giãn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nằm nghiêng, tư thế nằm không thẳng lưng
Nghĩa phụ
English
Lie at an angle, reclining position
Nghĩa tiếng trung
中文释义
斜靠式地躺着
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!