Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斜行横阵

Pinyin: xié xíng héng zhèn

Meanings: Di chuyển nghiêng ngang, không theo hàng lối, Moving diagonally and horizontally, without order, 指飞行的雁阵。大雁飞行时或为人”字形,或为一”字形,故称。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 38

Radicals: 余, 斗, 亍, 彳, 木, 黄, 车, 阝

Chinese meaning: 指飞行的雁阵。大雁飞行时或为人”字形,或为一”字形,故称。

Grammar: Thành ngữ miêu tả sự di chuyển hỗn loạn.

Example: 士兵们斜行横阵地穿越战场。

Example pinyin: shì bīng men xié xíng héng zhèn dì chuān yuè zhàn chǎng 。

Tiếng Việt: Các binh sĩ di chuyển nghiêng ngang qua chiến trường.

斜行横阵
xié xíng héng zhèn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Di chuyển nghiêng ngang, không theo hàng lối

Moving diagonally and horizontally, without order

指飞行的雁阵。大雁飞行时或为人”字形,或为一”字形,故称。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斜行横阵 (xié xíng héng zhèn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung