Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斜楞

Pinyin: xié léng

Meanings: Cạnh hoặc mép nghiêng của một vật, Slanted edge or rim of an object, ①(口)∶不正;向一边斜。[例]斜楞眼。[例]这位老人故意斜楞眼逗孙子笑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 24

Radicals: 余, 斗, 木

Chinese meaning: ①(口)∶不正;向一边斜。[例]斜楞眼。[例]这位老人故意斜楞眼逗孙子笑。

Grammar: Dùng để mô tả phần cạnh không phẳng hoặc thẳng đều.

Example: 这木箱有破损,一个角已经斜楞了。

Example pinyin: zhè mù xiāng yǒu pò sǔn , yí gè jiǎo yǐ jīng xié léng le 。

Tiếng Việt: Chiếc thùng gỗ này bị hỏng, một góc đã bị nghiêng méo.

斜楞
xié léng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cạnh hoặc mép nghiêng của một vật

Slanted edge or rim of an object

(口)∶不正;向一边斜。斜楞眼。这位老人故意斜楞眼逗孙子笑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...