Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斜塔

Pinyin: xié tǎ

Meanings: Tháp nghiêng (ví dụ điển hình là Tháp nghiêng Pisa), Leaning tower (e.g., Leaning Tower of Pisa), ①失去真正垂直的、且有明显倾斜的塔楼(如意大利比萨斜塔,塔高54.559米,偏离垂直线5米有余)。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 余, 斗, 土, 荅

Chinese meaning: ①失去真正垂直的、且有明显倾斜的塔楼(如意大利比萨斜塔,塔高54.559米,偏离垂直线5米有余)。

Grammar: Được cấu thành bởi tính từ '斜' (nghiêng) và danh từ '塔' (tháp).

Example: 意大利的比萨斜塔非常有名。

Example pinyin: yì dà lì de bǐ sà xié tǎ fēi cháng yǒu míng 。

Tiếng Việt: Tháp nghiêng Pisa ở Ý rất nổi tiếng.

斜塔
xié tǎ
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tháp nghiêng (ví dụ điển hình là Tháp nghiêng Pisa)

Leaning tower (e.g., Leaning Tower of Pisa)

失去真正垂直的、且有明显倾斜的塔楼(如意大利比萨斜塔,塔高54.559米,偏离垂直线5米有余)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...