Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 料理
Pinyin: liào lǐ
Meanings: To handle, prepare; dish., Xử lý, chuẩn bị; món ăn., ①古同“敱”。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 斗, 米, 王, 里
Chinese meaning: ①古同“敱”。
Grammar: Được dùng như động từ khi nói về xử lý công việc và danh từ khi nói về món ăn.
Example: 她正在料理晚餐。
Example pinyin: tā zhèng zài liào lǐ wǎn cān 。
Tiếng Việt: Cô ấy đang chuẩn bị bữa tối.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xử lý, chuẩn bị; món ăn.
Nghĩa phụ
English
To handle, prepare; dish.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古同“敱”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!