Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 料敌若神
Pinyin: liào dí ruò shén
Meanings: Dự đoán địch như thần, có khả năng phán đoán chính xác tình hình đối thủ., Predict the enemy as if divine; having the ability to accurately judge the opponent's situation., 料预料。形容对敌方活动预料非常准确。[出处]《旧唐书·郭子仪传》“故太尉、兼中书令、上柱国、汾阳郡王、尚父子仪,天降人杰,生知王佐,训师如子,料敌如神。”[例]御众如一,~;大伸于楚,小挫于秦。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十七。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 斗, 米, 攵, 舌, 右, 艹, 申, 礻
Chinese meaning: 料预料。形容对敌方活动预料非常准确。[出处]《旧唐书·郭子仪传》“故太尉、兼中书令、上柱国、汾阳郡王、尚父子仪,天降人杰,生知王佐,训师如子,料敌如神。”[例]御众如一,~;大伸于楚,小挫于秦。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十七。
Grammar: Thành ngữ này thường được sử dụng để ca ngợi khả năng phán đoán và chiến thuật của một người.
Example: 他用兵如神,料敌若神。
Example pinyin: tā yòng bīng rú shén , liào dí ruò shén 。
Tiếng Việt: Ông ấy chỉ huy quân đội như thần, dự đoán địch cũng như thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự đoán địch như thần, có khả năng phán đoán chính xác tình hình đối thủ.
Nghĩa phụ
English
Predict the enemy as if divine; having the ability to accurately judge the opponent's situation.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
料预料。形容对敌方活动预料非常准确。[出处]《旧唐书·郭子仪传》“故太尉、兼中书令、上柱国、汾阳郡王、尚父子仪,天降人杰,生知王佐,训师如子,料敌如神。”[例]御众如一,~;大伸于楚,小挫于秦。——明·冯梦龙《东周列国志》第七十七。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế