Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 料及
Pinyin: liào jí
Meanings: Dự đoán tới, nghĩ tới một mức độ cụ thể nào đó., To anticipate or expect up to a certain extent., ①料想到。[例]中途大雨,原未料及。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 13
Radicals: 斗, 米, 及
Chinese meaning: ①料想到。[例]中途大雨,原未料及。
Grammar: Là động từ, thường dùng trong trường hợp bất ngờ hoặc ngoài dự kiến.
Example: 谁也料及不到会出现这样的情况。
Example pinyin: shuí yě liào jí bú dào huì chū xiàn zhè yàng de qíng kuàng 。
Tiếng Việt: Không ai dự đoán được rằng tình huống này sẽ xảy ra.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự đoán tới, nghĩ tới một mức độ cụ thể nào đó.
Nghĩa phụ
English
To anticipate or expect up to a certain extent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
料想到。中途大雨,原未料及
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!