Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 料到
Pinyin: liào dào
Meanings: To foresee or anticipate something will happen., Dự đoán trước, nghĩ trước một sự việc sẽ xảy ra., ①料想,预期。[例]他怎么也没有料到理智居然能控制情感。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 斗, 米, 刂, 至
Chinese meaning: ①料想,预期。[例]他怎么也没有料到理智居然能控制情感。
Grammar: Là động từ, thường đi kèm với kết quả hoặc sự kiện trong tương lai.
Example: 我早就料到他会来。
Example pinyin: wǒ zǎo jiù liào dào tā huì lái 。
Tiếng Việt: Tôi đã sớm dự đoán rằng anh ấy sẽ đến.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dự đoán trước, nghĩ trước một sự việc sẽ xảy ra.
Nghĩa phụ
English
To foresee or anticipate something will happen.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
料想,预期。他怎么也没有料到理智居然能控制情感
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!