Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 料仓

Pinyin: liào cāng

Meanings: Material storage warehouse, a place to store production materials., Kho chứa nguyên liệu, nơi lưu trữ vật liệu sản xuất., ①大仓或其他贮藏场所。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 斗, 米, 㔾, 人

Chinese meaning: ①大仓或其他贮藏场所。

Grammar: Là danh từ, thường dùng trong lĩnh vực công nghiệp hoặc nông nghiệp.

Example: 工厂的料仓堆满了原料。

Example pinyin: gōng chǎng de liào cāng duī mǎn le yuán liào 。

Tiếng Việt: Kho chứa nguyên liệu của nhà máy đầy ắp nguyên liệu.

料仓
liào cāng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kho chứa nguyên liệu, nơi lưu trữ vật liệu sản xuất.

Material storage warehouse, a place to store production materials.

大仓或其他贮藏场所

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

料仓 (liào cāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung