Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 料事如神

Pinyin: liào shì rú shén

Meanings: Predicting events as if by divine power. Refers to someone who can accurately foresee future events., Dự đoán sự việc như thần thánh. Ám chỉ người có khả năng tiên đoán chính xác mọi chuyện trước khi chúng xảy ra., 指酒量大的文士或名臣。[出处]《新唐书·王绩传》“以前官待诏门下省,故事,官给酒三升。或问‘待诏何乐邪?’答曰‘良酝可恋耳。’侍中陈叔达闻之,日给一斗,时称‘斗酒学士’。”

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 斗, 米, 事, 口, 女, 申, 礻

Chinese meaning: 指酒量大的文士或名臣。[出处]《新唐书·王绩传》“以前官待诏门下省,故事,官给酒三升。或问‘待诏何乐邪?’答曰‘良酝可恋耳。’侍中陈叔达闻之,日给一斗,时称‘斗酒学士’。”

Grammar: Thường dùng để khen ngợi người có khả năng phán đoán xuất sắc.

Example: 他对市场的变化料事如神。

Example pinyin: tā duì shì chǎng de biàn huà liào shì rú shén 。

Tiếng Việt: Anh ấy dự đoán sự thay đổi của thị trường như thần thánh vậy.

料事如神
liào shì rú shén
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dự đoán sự việc như thần thánh. Ám chỉ người có khả năng tiên đoán chính xác mọi chuyện trước khi chúng xảy ra.

Predicting events as if by divine power. Refers to someone who can accurately foresee future events.

指酒量大的文士或名臣。[出处]《新唐书·王绩传》“以前官待诏门下省,故事,官给酒三升。或问‘待诏何乐邪?’答曰‘良酝可恋耳。’侍中陈叔达闻之,日给一斗,时称‘斗酒学士’。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

料事如神 (liào shì rú shén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung