Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: dǒu

Meanings: Đơn vị đo lường cổ (khoảng 10 lít); đấu tranh., Ancient measuring unit (approx. 10 liters); fight., ①陡然,突然。[例]吟君诗罢看双鬓,斗觉霜毛一半加。——韩愈《答张十一功曹》。[合]斗顿(忽然);斗然(突然)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 4

Radicals:

Chinese meaning: ①陡然,突然。[例]吟君诗罢看双鬓,斗觉霜毛一半加。——韩愈《答张十一功曹》。[合]斗顿(忽然);斗然(突然)。

Hán Việt reading: đấu

Grammar: Có hai âm đọc chính: 斗 (dǒu) chỉ đơn vị đo lường, và 斗 (dòu) chỉ hành động đấu tranh.

Example: 北斗七星。

Example pinyin: běi dòu qī xīng 。

Tiếng Việt: Bảy ngôi sao chòm Bắc Đẩu.

dǒu
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đơn vị đo lường cổ (khoảng 10 lít); đấu tranh.

đấu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ancient measuring unit (approx. 10 liters); fight.

陡然,突然。吟君诗罢看双鬓,斗觉霜毛一半加。——韩愈《答张十一功曹》。斗顿(忽然);斗然(突然)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...