Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗鸡

Pinyin: dòu jī

Meanings: Trò chơi đá gà, một hoạt động giải trí xưa ở Trung Quốc., Cockfighting, an ancient form of entertainment in China., ①雄鸡之间斗架的一种游戏或比赛,有时用于赌博。[例]用于斗鸡游戏或比赛的雄性鸡。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 斗, 又, 鸟

Chinese meaning: ①雄鸡之间斗架的一种游戏或比赛,有时用于赌博。[例]用于斗鸡游戏或比赛的雄性鸡。

Grammar: Là danh từ, đôi khi còn được dùng như động từ (đá gà).

Example: 村子里有人喜欢斗鸡。

Example pinyin: cūn zǐ lǐ yǒu rén xǐ huan dòu jī 。

Tiếng Việt: Ở làng quê, có người thích trò chơi đá gà.

斗鸡
dòu jī
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trò chơi đá gà, một hoạt động giải trí xưa ở Trung Quốc.

Cockfighting, an ancient form of entertainment in China.

雄鸡之间斗架的一种游戏或比赛,有时用于赌博。用于斗鸡游戏或比赛的雄性鸡

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗鸡 (dòu jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung