Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗鸡走马

Pinyin: dòu jī zǒu mǎ

Meanings: Chơi đá gà và đua ngựa, ám chỉ thú vui của người giàu có., Cockfighting and horse racing, referring to the pastimes of the wealthy., 斗鸡赛马。古代的赌博游戏。[出处]《汉书·宣帝纪》“[宣帝]受《诗》于东海澓中翁,高材好学,然亦喜游侠,斗鸡走马。”[例]鸣鸾佩玉青云间,~红尘里。——明·何景明《邯郸行》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 21

Radicals: 斗, 又, 鸟, 土, 龰, 一

Chinese meaning: 斗鸡赛马。古代的赌博游戏。[出处]《汉书·宣帝纪》“[宣帝]受《诗》于东海澓中翁,高材好学,然亦喜游侠,斗鸡走马。”[例]鸣鸾佩玉青云间,~红尘里。——明·何景明《邯郸行》。

Grammar: Thường dùng để phê phán lối sống xa xỉ.

Example: 这些公子哥儿整天斗鸡走马。

Example pinyin: zhè xiē gōng zǐ gē ér zhěng tiān dòu jī zǒu mǎ 。

Tiếng Việt: Những cậu ấm cô chiêu suốt ngày chỉ biết đá gà đua ngựa.

斗鸡走马
dòu jī zǒu mǎ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chơi đá gà và đua ngựa, ám chỉ thú vui của người giàu có.

Cockfighting and horse racing, referring to the pastimes of the wealthy.

斗鸡赛马。古代的赌博游戏。[出处]《汉书·宣帝纪》“[宣帝]受《诗》于东海澓中翁,高材好学,然亦喜游侠,斗鸡走马。”[例]鸣鸾佩玉青云间,~红尘里。——明·何景明《邯郸行》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗鸡走马 (dòu jī zǒu mǎ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung