Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗鸡养狗

Pinyin: dòu jī yǎng gǒu

Meanings: Raising chickens to fight, raising dogs to hunt, referring to trivial pastimes., Nuôi gà để đá, nuôi chó để săn, chỉ những thú vui tầm thường., 指旧时剥削阶级子弟游手好闲的无聊游戏。同斗鸡走狗”。[出处]《金瓶梅词话》第九八回“他兄弟在家开赌场,斗鸡养狗,人不敢惹他。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 28

Radicals: 斗, 又, 鸟, 䒑, 丨, 丿, 夫, 句, 犭

Chinese meaning: 指旧时剥削阶级子弟游手好闲的无聊游戏。同斗鸡走狗”。[出处]《金瓶梅词话》第九八回“他兄弟在家开赌场,斗鸡养狗,人不敢惹他。”

Grammar: Thường dùng để phê phán những thú vui vô bổ.

Example: 他成天斗鸡养狗,无所作为。

Example pinyin: tā chéng tiān dòu jī yǎng gǒu , wú suǒ zuò wéi 。

Tiếng Việt: Anh ta suốt ngày chỉ lo đá gà nuôi chó, chẳng làm gì ra hồn.

斗鸡养狗
dòu jī yǎng gǒu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nuôi gà để đá, nuôi chó để săn, chỉ những thú vui tầm thường.

Raising chickens to fight, raising dogs to hunt, referring to trivial pastimes.

指旧时剥削阶级子弟游手好闲的无聊游戏。同斗鸡走狗”。[出处]《金瓶梅词话》第九八回“他兄弟在家开赌场,斗鸡养狗,人不敢惹他。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗鸡养狗 (dòu jī yǎng gǒu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung