Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗霜傲雪
Pinyin: dǒu shuāng ào xuě
Meanings: Resisting frost and snow, symbolizing strength and perseverance., Chống lại giá rét và tuyết, biểu trưng cho sức mạnh và lòng kiên cường., 形容在严酷的环境中敢于斗争,不屈不挠。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 44
Radicals: 斗, 相, 雨, 亻, 敖, 彐
Chinese meaning: 形容在严酷的环境中敢于斗争,不屈不挠。
Grammar: Thường dùng để miêu tả tính cách kiên cường trước khó khăn.
Example: 梅花斗霜傲雪,独自开放。
Example pinyin: méi huā dòu shuāng ào xuě , dú zì kāi fàng 。
Tiếng Việt: Hoa mai chống chịu giá rét và tuyết lạnh, vẫn nở hoa một mình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chống lại giá rét và tuyết, biểu trưng cho sức mạnh và lòng kiên cường.
Nghĩa phụ
English
Resisting frost and snow, symbolizing strength and perseverance.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容在严酷的环境中敢于斗争,不屈不挠。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế