Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗门

Pinyin: dǒu mén

Meanings: Cửa cống, cửa nước, thường dùng để kiểm soát lưu lượng nước trong hệ thống thủy lợi., Sluice gate, used to control water flow in irrigation systems., ①农业灌溉系统中用在最小的固定渠道的水闸,以控制水的流量。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 7

Radicals: 斗, 门

Chinese meaning: ①农业灌溉系统中用在最小的固定渠道的水闸,以控制水的流量。

Grammar: Là danh từ, liên quan đến cấu trúc kỹ thuật thủy lợi.

Example: 农民打开了斗门放水灌溉。

Example pinyin: nóng mín dǎ kāi le dòu mén fàng shuǐ guàn gài 。

Tiếng Việt: Nông dân mở cửa cống để dẫn nước tưới tiêu.

斗门
dǒu mén
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cửa cống, cửa nước, thường dùng để kiểm soát lưu lượng nước trong hệ thống thủy lợi.

Sluice gate, used to control water flow in irrigation systems.

农业灌溉系统中用在最小的固定渠道的水闸,以控制水的流量

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗门 (dǒu mén) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung