Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗量车载

Pinyin: dǒu liáng chē zài

Meanings: Dùng xe tải để vận chuyển hàng hóa, thể hiện khối lượng lớn., Using carts to transport goods, indicating a large quantity., 载装载。用车载,用斗量。形容数量很多,不足为奇。[出处]《三国志·吴志·孙权传》“遣都尉赵咨使魏。”裴松之注引《吴书》如臣之比,车载斗量,不可胜数。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 30

Radicals: 斗, 旦, 里, 车, 𢦏

Chinese meaning: 载装载。用车载,用斗量。形容数量很多,不足为奇。[出处]《三国志·吴志·孙权传》“遣都尉赵咨使魏。”裴松之注引《吴书》如臣之比,车载斗量,不可胜数。”

Grammar: Thường dùng để mô tả quy mô hay số lượng khổng lồ.

Example: 货物斗量车载,数量惊人。

Example pinyin: huò wù dòu liáng chē zài , shù liàng jīng rén 。

Tiếng Việt: Hàng hóa được chở bằng xe tải, số lượng rất lớn.

斗量车载
dǒu liáng chē zài
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dùng xe tải để vận chuyển hàng hóa, thể hiện khối lượng lớn.

Using carts to transport goods, indicating a large quantity.

载装载。用车载,用斗量。形容数量很多,不足为奇。[出处]《三国志·吴志·孙权传》“遣都尉赵咨使魏。”裴松之注引《吴书》如臣之比,车载斗量,不可胜数。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗量车载 (dǒu liáng chē zài) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung