Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗量筲计

Pinyin: dǒu liáng shāo jì

Meanings: Comparing small quantities with large capacities, meaning inaccurate measurement., So sánh số lượng nhỏ bé với dung tích lớn, ý chỉ việc không cân đo đong đếm chính xác., 用斗量,用筲计。形容数量很多。[出处]明·胡应麟《诗薮·杂编》“南渡后,江湖流派,斗量筲计,风轨荡然矣。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 斗, 旦, 里, 竹, 肖, 十, 讠

Chinese meaning: 用斗量,用筲计。形容数量很多。[出处]明·胡应麟《诗薮·杂编》“南渡后,江湖流派,斗量筲计,风轨荡然矣。”

Grammar: Thường dùng để phê phán sự so sánh không hợp lý.

Example: 斗量筲计,不值得计较。

Example pinyin: dòu liáng shāo jì , bù zhí dé jì jiào 。

Tiếng Việt: Không nên so sánh những điều không đáng.

斗量筲计
dǒu liáng shāo jì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

So sánh số lượng nhỏ bé với dung tích lớn, ý chỉ việc không cân đo đong đếm chính xác.

Comparing small quantities with large capacities, meaning inaccurate measurement.

用斗量,用筲计。形容数量很多。[出处]明·胡应麟《诗薮·杂编》“南渡后,江湖流派,斗量筲计,风轨荡然矣。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗量筲计 (dǒu liáng shāo jì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung