Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗酒百篇

Pinyin: dǒu jiǔ bǎi piān

Meanings: Drinking a dou of wine and composing a hundred poems, describing extraordinary talent., Uống một đấu rượu mà sáng tác được trăm bài thơ, chỉ tài năng xuất chúng của một người., 饮一斗酒,作百篇诗。形容才思敏捷。[出处]唐·杜甫《饮中八仙歌》“李白斗酒诗百篇,长安市上酒家眠。”[例]房师孙瑞人先生,文章淹雅,而性嗜酒,醉后所作与醒时无异,馆阁诸公以为~之亚也。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十一。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 斗, 氵, 酉, 一, 白, 扁, 竹

Chinese meaning: 饮一斗酒,作百篇诗。形容才思敏捷。[出处]唐·杜甫《饮中八仙歌》“李白斗酒诗百篇,长安市上酒家眠。”[例]房师孙瑞人先生,文章淹雅,而性嗜酒,醉后所作与醒时无异,馆阁诸公以为~之亚也。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十一。

Grammar: Thường dùng để khen ngợi khả năng sáng tạo văn chương vượt trội.

Example: 这位诗人真是斗酒百篇。

Example pinyin: zhè wèi shī rén zhēn shì dòu jiǔ bǎi piān 。

Tiếng Việt: Nhà thơ này thật là tài giỏi, uống rượu rồi viết trăm bài thơ.

斗酒百篇
dǒu jiǔ bǎi piān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Uống một đấu rượu mà sáng tác được trăm bài thơ, chỉ tài năng xuất chúng của một người.

Drinking a dou of wine and composing a hundred poems, describing extraordinary talent.

饮一斗酒,作百篇诗。形容才思敏捷。[出处]唐·杜甫《饮中八仙歌》“李白斗酒诗百篇,长安市上酒家眠。”[例]房师孙瑞人先生,文章淹雅,而性嗜酒,醉后所作与醒时无异,馆阁诸公以为~之亚也。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷十一。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗酒百篇 (dǒu jiǔ bǎi piān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung