Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗酒学士
Pinyin: dǒu jiǔ xué shì
Meanings: A learned scholar who also enjoys drinking alcohol., Học sĩ uống rượu, ám chỉ người vừa học rộng tài cao vừa thích rượu chè., 指酒量大的文士或名臣。[出处]《新唐书·王绩传》“以前官待诏门下省,故事,官给酒三升。或问‘待诏何乐邪?’答曰‘良酝可恋耳。’侍中陈叔达闻之,日给一斗,时称‘斗酒学士’。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 25
Radicals: 斗, 氵, 酉, 冖, 子, 𭕄, 一, 十
Chinese meaning: 指酒量大的文士或名臣。[出处]《新唐书·王绩传》“以前官待诏门下省,故事,官给酒三升。或问‘待诏何乐邪?’答曰‘良酝可恋耳。’侍中陈叔达闻之,日给一斗,时称‘斗酒学士’。”
Grammar: Là danh từ, dùng để chỉ người có tài năng và sở thích đặc biệt.
Example: 李白被人称为斗酒学士。
Example pinyin: lǐ bái bèi rén chēng wéi dòu jiǔ xué shì 。
Tiếng Việt: Lý Bạch được gọi là học sĩ uống rượu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học sĩ uống rượu, ám chỉ người vừa học rộng tài cao vừa thích rượu chè.
Nghĩa phụ
English
A learned scholar who also enjoys drinking alcohol.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指酒量大的文士或名臣。[出处]《新唐书·王绩传》“以前官待诏门下省,故事,官给酒三升。或问‘待诏何乐邪?’答曰‘良酝可恋耳。’侍中陈叔达闻之,日给一斗,时称‘斗酒学士’。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế