Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗酒只鸡

Pinyin: dǒu jiǔ zhī jī

Meanings: A jar of wine and a chicken. Refers to a simple meal often prepared for guests., Một vò rượu và một con gà. Chỉ một bữa ăn đơn giản, thường được mời khi có bạn đến nhà., 斗酒器。古人祭亡友,携鸡酒到墓前行礼。[又]作为追悼亡友的话。[出处]汉·曹操《祀故太尉桥玄文》“殂逝之后,路有经由,不以斗酒只鸡过相沃酹,车过三步,腹痛勿怪。”[例]既然肯来赴约呵,您兄弟~,等待我的哥哥也。——元·宫大用《范张鸡黍》楔子。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 斗, 氵, 酉, 八, 口, 又, 鸟

Chinese meaning: 斗酒器。古人祭亡友,携鸡酒到墓前行礼。[又]作为追悼亡友的话。[出处]汉·曹操《祀故太尉桥玄文》“殂逝之后,路有经由,不以斗酒只鸡过相沃酹,车过三步,腹痛勿怪。”[例]既然肯来赴约呵,您兄弟~,等待我的哥哥也。——元·宫大用《范张鸡黍》楔子。

Grammar: Dùng trong văn cảnh đời thường, thể hiện lòng hiếu khách đơn sơ.

Example: 朋友来了,斗酒只鸡招待。

Example pinyin: péng yǒu lái le , dòu jiǔ zhī jī zhāo dài 。

Tiếng Việt: Khi bạn bè đến, chỉ cần một bữa cơm đơn giản với rượu và gà để chiêu đãi.

斗酒只鸡
dǒu jiǔ zhī jī
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một vò rượu và một con gà. Chỉ một bữa ăn đơn giản, thường được mời khi có bạn đến nhà.

A jar of wine and a chicken. Refers to a simple meal often prepared for guests.

斗酒器。古人祭亡友,携鸡酒到墓前行礼。[又]作为追悼亡友的话。[出处]汉·曹操《祀故太尉桥玄文》“殂逝之后,路有经由,不以斗酒只鸡过相沃酹,车过三步,腹痛勿怪。”[例]既然肯来赴约呵,您兄弟~,等待我的哥哥也。——元·宫大用《范张鸡黍》楔子。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗酒只鸡 (dǒu jiǔ zhī jī) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung