Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗转参横

Pinyin: dǒu zhuǎn shēn héng

Meanings: The Big Dipper shifts and the stars move. Describes the passage of time or changes in circumstances., Sao Bắc Đẩu chuyển hướng, sao Tham ngang dọc. Mô tả thời gian trôi qua hoặc sự thay đổi của hoàn cảnh., 北斗转向,参星打横。指天快亮的时候。[出处]三国·魏·曹操《善哉行》“月没参横,北斗阑干。”《宋史·乐志》斗转参横将旦,天开地辟如春。”[例]二人坐了许久,看看~,大约已是半夜光景。——清·吴趼人《痛史》第十回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 斗, 专, 车, 厶, 大, 彡, 木, 黄

Chinese meaning: 北斗转向,参星打横。指天快亮的时候。[出处]三国·魏·曹操《善哉行》“月没参横,北斗阑干。”《宋史·乐志》斗转参横将旦,天开地辟如春。”[例]二人坐了许久,看看~,大约已是半夜光景。——清·吴趼人《痛史》第十回。

Grammar: Thường dùng để chỉ thời gian trôi qua nhanh chóng hoặc những thay đổi lớn trong cuộc sống.

Example: 斗转参横,岁月如梭。

Example pinyin: dǒu zhuǎn shēn héng , suì yuè rú suō 。

Tiếng Việt: Thời gian trôi qua nhanh như sao chuyển dời trên bầu trời.

斗转参横
dǒu zhuǎn shēn héng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sao Bắc Đẩu chuyển hướng, sao Tham ngang dọc. Mô tả thời gian trôi qua hoặc sự thay đổi của hoàn cảnh.

The Big Dipper shifts and the stars move. Describes the passage of time or changes in circumstances.

北斗转向,参星打横。指天快亮的时候。[出处]三国·魏·曹操《善哉行》“月没参横,北斗阑干。”《宋史·乐志》斗转参横将旦,天开地辟如春。”[例]二人坐了许久,看看~,大约已是半夜光景。——清·吴趼人《痛史》第十回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗转参横 (dǒu zhuǎn shēn héng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung