Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 斗车
Pinyin: dǒu chē
Meanings: A handcart used for transporting heavy goods., Xe đẩy dùng để vận chuyển hàng hóa nặng., ①指印,因指纹有斗有箕,所以把指印叫做“斗箕”,也叫“斗记”。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 斗, 车
Chinese meaning: ①指印,因指纹有斗有箕,所以把指印叫做“斗箕”,也叫“斗记”。
Grammar: Là danh từ cụ thể, thường xuất hiện cùng với động từ như 使用 (sử dụng), 推 (đẩy)...
Example: 工人们用斗车搬运建筑材料。
Example pinyin: gōng rén men yòng dòu chē bān yùn jiàn zhù cái liào 。
Tiếng Việt: Công nhân dùng xe đẩy để vận chuyển vật liệu xây dựng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xe đẩy dùng để vận chuyển hàng hóa nặng.
Nghĩa phụ
English
A handcart used for transporting heavy goods.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指印,因指纹有斗有箕,所以把指印叫做“斗箕”,也叫“斗记”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!