Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 斗艳

Pinyin: dòu yàn

Meanings: Đua nhau khoe vẻ đẹp., Competing to show off beauty., ①比美。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 斗, 丰, 色

Chinese meaning: ①比美。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong văn miêu tả thiên nhiên hoặc các sự vật có khả năng làm nổi bật vẻ đẹp.

Example: 玫瑰和牡丹在花园里斗艳。

Example pinyin: méi guī hé mǔ dān zài huā yuán lǐ dòu yàn 。

Tiếng Việt: Hoa hồng và hoa mẫu đơn đua nhau khoe sắc trong khu vườn.

斗艳
dòu yàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đua nhau khoe vẻ đẹp.

Competing to show off beauty.

比美

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

斗艳 (dòu yàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung